Cài Đặt Vnpt Ioffice Lạng Sơn

Cài Đặt Vnpt Ioffice Lạng Sơn

Ứng dụng VNPT iOffice version 4.1 với nhiều cải tiến, hỗ trợ công tác điều hành tác nghiệp trong các cơ quan, đơn vị với các chức năng như: - Quản lý văn bản đến - Quản lý văn bản đi - Quản lý văn bản nội bộ - Thông tin điều hành - Lịch công tác - Ký số điện tử - Và nhiều tiện ích khác

© Cổng Thông tin điện tử Chính phủ

Trụ sở: 16 Lê Hồng Phong - Ba Đình - Hà Nội.

Điện thoại: Văn phòng: 080 43162; Fax: 080.48924

Email: [email protected]

Bản quyền thuộc Cổng Thông tin điện tử Chính phủ

[Wireless] Cài đặt chuyên nghiệp - Giới thiệu?

LƯU Ý: Một số tính năng có thể thay đổi do các kiểu máy khác nhau và các phiên bản chương trình cơ sở khác nhau.

Trong phần cài đặt  [Wireless] >> [Professional] của ASUSWRT, chúng tôi cung cấp nhiều chức năng cho mỗi băng tần.

1.Band (Bằng tần): Chọn băng tần 2.4GHz hoặc 5GHz bạn muốn cài đặt.

2. Enable Radio(Kích hoạt Radio): Chọn [Yes] để kích hoạt radio.

3. Enable wireless scheduler (Kích hoạt lịch trình không dây): cho phép quản trị viên chỉ định thời gian tắt nguồn mạng không dây để chuyển đổi năng lượng và bảo trì an ninh mạng.

4. Date to Enable Radio (Week days) (Ngày kích hoạt Radio - Các ngày trong tuần): Vùng này xác định ngày mà mạng không dây được bật.

5. Time of Day to Enable Radio (Thời gian trong ngày để kích hoạt Radio): Vùng này xác định khoảng thời gian chức năng không dây đang bật.

6. Date to Enable Radio (weekend) (Ngày kích hoạt Radio - ngày cuối tuần): Vùng này xác định ngày mà mạng không dây được bật.

7. Set IP Isolated (Đặt IP cách ly): Khi chức năng đang được bật, các máy khách hoặc thiết bị không dây sẽ không thể giao tiếp với nhau. Bạn có thể muốn sử dụng tính năng này nếu bạn có nhiều máy khách sử dụng mạng không dây của bạn thường xuyên.

8. Roaming assistant (Trợ lý chuyển vùng): Trong cấu hình mạng nhiều điểm truy cập và bộ tiếp sóng không dây, các máy khách không dây thỉnh thoảng không thể kết nối tự động đến điểm truy cập có sẵn tốt nhất bởi vì chúng đang kết nối với router không dây chính. Kích hoạt tính năng này máy khách sẽ tự động ngắt kết nối với router chính nếu tín hiệu dưới một ngưỡng cụ thể và kết nối với tín hiệu mạnh hơn.

9. Enable IGMP Snooping: Khi đã kích hoạt, IGMP Snooping giám sát Giao tiếp IGMP giữa các thiết bị và tối ưu hóa lưu lượng phát không dây theo nhiều hướng.

10. Multicast Rate (Mbps): Chọn tốc độ truyền phát đa hướng.

11. Preamble Type: Loại Preamble  xác định độ dài của CRC đen (Cyclic Redundancy Check - Kiểm tra dự phòng theo chu kỳ), kỹ thuật để phát hiện lỗi truyền tải  giữa các thiết bị không dây. Chúng tôi khuyên bạn cấu hình tất cả thiết bị không dây cùng loại preamble . sử dụng preamble ngắn cho thiết bị không dây trên lưu lượng mạng cao. Sử dụng preamble dài cho các thiết bị không dây cũ hơn.

12. AMPDU RTS: Sử dụng RTS cho tất cả AMPDU.

13. RTS Threshold: Hạ tín hiệu RTS (Request To Send - Yêu cầu để gửi) để thúc đẩy hiệu quả truyền dẫn trong điều kiện môi trường ồn ào hoặc quá nhiều khách hàng.

14. DTIM Interval: TThông báo chỉ báo lưu lượng phân phối (DTIM) là trường đếm ngược thông báo cho khách hàng không dây khi họ có thể mong đợi cửa sổ tiếp theo để nghe tin nhắn quảng bá và phát đa hướng từ bộ định tuyến không dây. Tính năng này hữu ích cho các máy tính được cấu hình để vào chế độ ngủ vì thông báo DTIM sẽ thông báo cho khách hàng rằng bộ định tuyến không dây có thông tin phải được gửi.

15. Beacon Interval (Đèn hiệu): Beacon Interval có nghĩa là khoảng thời gian giữa một đèn hiệu và đèn kế tiếp. Giá trị mặc định là 100 (đơn vị là mili giây hoặc 1/1000 giây). Hạ thấp khoảng thời gian Beacon để cải thiện hiệu suất truyền trong môi trường không sử dụng được hoặc chuyển vùng máy khách, nhưng nó sẽ được máy khách tiêu thụ.

16. Enable TX Bursting: Chọn [Enable] cho phép TX Bursting cải thiện tốc độ Truyền (từ AP đến máy khách) của các thiết bị 802.11g.

17. Enable WMM APSD: kích hoạt hoặc tắt WMM APSD (Automatic Power Save Delivery - Tự động phân phối tiết kiệm điên).

18. Reducing USB 3.0 interference (Giảm nhiểu USB 3.0): Kích hoạt chức năng này để đảm bảo hiệu suất không dây tốt nhất trên băng tần 2.4GHz. vô hiệu hóa tính năng này làm tăng tốc độ truyền của cổng USB 3.0 và có thể ảnh hưởng đến phạm vi không dây 2.4GHz.

19. Optimize AMPDU aggregation (Tối ưu hóa tập hợp AMPDU): Tối ưu hóa con số lượng MPDU tối đa trên một  AMDPU

20. Optimize ack suppression: Tối ưu hóa số lượng ack tối đa để triệt tiêu liên tiếp.

21. Turbo QAM: Hổ trợ 256-QAM (MCS 8/9). Chế độ không dây phải được cài đặt tự động.

22. Airtime Fairness (Cân bằng thời gian phát sóng): Cung cấp thời gian phát sóng cân bằng giữa nhiều đường dẫn.

23. Explicit beamforming: cả bộ chuyển đổi WLAN và router hổ trợ công nghệ beamforming. Công nghệ cho phép các thiết bị này thiết lập kênh giao tiếp và chỉ đạo hướng cho nhau để cải thiện tốc độ  tải xuống và tải lên (Nó cũng được gọi là [Explicit Beamforming]).

24. Universal Beamforming: Đối với bộ chuyển đổi mạng không dây Legacy không hổ trợ beamforming, router thiết lập kênh và xác định hướng được chỉ định để cải thiệt tốc độ downlink. (Nó cũng được gọi là [Implicit Beamforming]).

25. Tx power adjustment: Điều chỉnh công suất Tx cho TPC (Điều khiển công suất phát) và tiết kiệm điện.